Chuyển đổi Mét newton (Nm) sang Btu (thermoc.) (Btu (thermoc.))
chuyển đổi Nm sang Btu (thermoc.) nhanh chóng và đơn giản, online
Mét newton
Đơn vị Mét Newton (viết tắt là N) được định nghĩa là lực cần thiết để tác động lên một vật có khối lượng 1 kilogram (kg) để tạo ra một gia tốc 1 mét trên giây vuông. Lực được đo theo đơn vị này có hướng, có độ lớn và có thể làm thay đổi trạng thái chuyển động của vật.
Bảng chuyển đổi từ Mét newton sang Btu (thermoc.)
Định dạng
Độ chính xác
Mét newton | Btu (thermoc.) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Nm | -0.00094845141 Btu (thermoc.) |
1 Nm | 0.0000000 Btu (thermoc.) |
2 Nm | 0.00094845141 Btu (thermoc.) |
3 Nm | 0.0018969028 Btu (thermoc.) |
4 Nm | 0.0028453542 Btu (thermoc.) |
5 Nm | 0.0037938056 Btu (thermoc.) |
6 Nm | 0.0047422571 Btu (thermoc.) |
7 Nm | 0.0056907085 Btu (thermoc.) |
8 Nm | 0.0066391599 Btu (thermoc.) |
9 Nm | 0.0075876113 Btu (thermoc.) |
10 Nm | 0.0085360627 Btu (thermoc.) |
11 Nm | 0.0094845141 Btu (thermoc.) |
12 Nm | 0.010432966 Btu (thermoc.) |
13 Nm | 0.011381417 Btu (thermoc.) |
14 Nm | 0.012329868 Btu (thermoc.) |
15 Nm | 0.013278320 Btu (thermoc.) |
16 Nm | 0.014226771 Btu (thermoc.) |
17 Nm | 0.015175223 Btu (thermoc.) |
18 Nm | 0.016123674 Btu (thermoc.) |
19 Nm | 0.017072125 Btu (thermoc.) |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Mét newton và Btu (thermoc.)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)