Chuyển đổi Mét newton (Nm) sang Calo (Kilogram,mean) (Calorie (Kilogram)
chuyển đổi Nm sang Calorie (Kilogram nhanh chóng và đơn giản, online
Mét newton
Đơn vị Mét Newton (viết tắt là N) được định nghĩa là lực cần thiết để tác động lên một vật có khối lượng 1 kilogram (kg) để tạo ra một gia tốc 1 mét trên giây vuông. Lực được đo theo đơn vị này có hướng, có độ lớn và có thể làm thay đổi trạng thái chuyển động của vật.
Bảng chuyển đổi từ Mét newton sang Calo (Kilogram,mean)
Định dạng
Độ chính xác
Mét newton | Calo (Kilogram,mean) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Nm | -0.00023866235 Calorie (Kilogram |
1 Nm | 0.0000000 Calorie (Kilogram |
2 Nm | 0.00023866235 Calorie (Kilogram |
3 Nm | 0.00047732470 Calorie (Kilogram |
4 Nm | 0.00071598705 Calorie (Kilogram |
5 Nm | 0.00095464940 Calorie (Kilogram |
6 Nm | 0.0011933117 Calorie (Kilogram |
7 Nm | 0.0014319741 Calorie (Kilogram |
8 Nm | 0.0016706364 Calorie (Kilogram |
9 Nm | 0.0019092988 Calorie (Kilogram |
10 Nm | 0.0021479611 Calorie (Kilogram |
11 Nm | 0.0023866235 Calorie (Kilogram |
12 Nm | 0.0026252858 Calorie (Kilogram |
13 Nm | 0.0028639482 Calorie (Kilogram |
14 Nm | 0.0031026105 Calorie (Kilogram |
15 Nm | 0.0033412729 Calorie (Kilogram |
16 Nm | 0.0035799352 Calorie (Kilogram |
17 Nm | 0.0038185976 Calorie (Kilogram |
18 Nm | 0.0040572599 Calorie (Kilogram |
19 Nm | 0.0042959223 Calorie (Kilogram |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Mét newton và Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)