Chuyển đổi Mét newton (Nm) sang Calo (thermoc.) (Calorie (thermoc.))

chuyển đổi Nm sang Calorie (thermoc.) nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Mét newton

Đơn vị Mét Newton (viết tắt là N) được định nghĩa là lực cần thiết để tác động lên một vật có khối lượng 1 kilogram (kg) để tạo ra một gia tốc 1 mét trên giây vuông. Lực được đo theo đơn vị này có hướng, có độ lớn và có thể làm thay đổi trạng thái chuyển động của vật.

Bảng chuyển đổi từ Mét newton sang Calo (thermoc.)

Định dạng

Độ chính xác

Mét newton Calo (thermoc.)
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 Nm -0.23900574 Calorie (thermoc.)
1 Nm 0.0000000 Calorie (thermoc.)
2 Nm 0.23900574 Calorie (thermoc.)
3 Nm 0.47801148 Calorie (thermoc.)
4 Nm 0.71701722 Calorie (thermoc.)
5 Nm 0.95602296 Calorie (thermoc.)
6 Nm 1.1950287 Calorie (thermoc.)
7 Nm 1.4340344 Calorie (thermoc.)
8 Nm 1.6730402 Calorie (thermoc.)
9 Nm 1.9120459 Calorie (thermoc.)
10 Nm 2.1510517 Calorie (thermoc.)
11 Nm 2.3900574 Calorie (thermoc.)
12 Nm 2.6290631 Calorie (thermoc.)
13 Nm 2.8680689 Calorie (thermoc.)
14 Nm 3.1070746 Calorie (thermoc.)
15 Nm 3.3460804 Calorie (thermoc.)
16 Nm 3.5850861 Calorie (thermoc.)
17 Nm 3.8240918 Calorie (thermoc.)
18 Nm 4.0630976 Calorie (thermoc.)
19 Nm 4.3021033 Calorie (thermoc.)
Xem các giá trị lớn hơn