Chuyển đổi Mét newton (Nm) sang Jun (J)
chuyển đổi Nm sang J nhanh chóng và đơn giản, online
Mét newton
Đơn vị Mét Newton (viết tắt là N) được định nghĩa là lực cần thiết để tác động lên một vật có khối lượng 1 kilogram (kg) để tạo ra một gia tốc 1 mét trên giây vuông. Lực được đo theo đơn vị này có hướng, có độ lớn và có thể làm thay đổi trạng thái chuyển động của vật.
Jun
Joule (còn viết là Jun), ký hiệu J, là đơn vị đo công A trong hệ SI, lấy tên theo nhà vật lý người Anh James Prescott Joule. 1 Jun là năng lượng thực hiện khi có một lực 1 niutơn tác dụng lên vật thể làm vật thể và điểm đặt lực lên vật thể chuyển động được 1 mét
Bảng chuyển đổi từ Mét newton sang Jun
Định dạng
Độ chính xác
Mét newton | Jun |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Nm | -1.0000000 J |
1 Nm | 0.0000000 J |
2 Nm | 1.0000000 J |
3 Nm | 2.0000000 J |
4 Nm | 3.0000000 J |
5 Nm | 4.0000000 J |
6 Nm | 5.0000000 J |
7 Nm | 6.0000000 J |
8 Nm | 7.0000000 J |
9 Nm | 8.0000000 J |
10 Nm | 9.0000000 J |
11 Nm | 10.000000 J |
12 Nm | 11.000000 J |
13 Nm | 12.000000 J |
14 Nm | 13.000000 J |
15 Nm | 14.000000 J |
16 Nm | 15.000000 J |
17 Nm | 16.000000 J |
18 Nm | 17.000000 J |
19 Nm | 18.000000 J |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Mét newton và Jun
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)