Chuyển đổi Therm (Hoa Kỳ) (Therm(US)) sang Btu (15°C) (Btu (15.0 °C))
chuyển đổi Therm(US) sang Btu (15.0 °C) nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Therm (Hoa Kỳ) sang Btu (15°C)
Định dạng
Độ chính xác
Therm (Hoa Kỳ) | Btu (15°C) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Therm(US) | -100000.00 Btu (15.0 °C) |
1 Therm(US) | 0.0000000 Btu (15.0 °C) |
2 Therm(US) | 100000.00 Btu (15.0 °C) |
3 Therm(US) | 200000.00 Btu (15.0 °C) |
4 Therm(US) | 300000.00 Btu (15.0 °C) |
5 Therm(US) | 400000.00 Btu (15.0 °C) |
6 Therm(US) | 500000.00 Btu (15.0 °C) |
7 Therm(US) | 600000.00 Btu (15.0 °C) |
8 Therm(US) | 700000.00 Btu (15.0 °C) |
9 Therm(US) | 800000.00 Btu (15.0 °C) |
10 Therm(US) | 900000.00 Btu (15.0 °C) |
11 Therm(US) | 1000000.0 Btu (15.0 °C) |
12 Therm(US) | 1100000.0 Btu (15.0 °C) |
13 Therm(US) | 1200000.0 Btu (15.0 °C) |
14 Therm(US) | 1300000.0 Btu (15.0 °C) |
15 Therm(US) | 1400000.0 Btu (15.0 °C) |
16 Therm(US) | 1500000.0 Btu (15.0 °C) |
17 Therm(US) | 1600000.0 Btu (15.0 °C) |
18 Therm(US) | 1700000.0 Btu (15.0 °C) |
19 Therm(US) | 1800000.0 Btu (15.0 °C) |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Therm (Hoa Kỳ) và Btu (15°C)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)