Chuyển đổi Therm (Hoa Kỳ) (Therm(US)) sang Btu (I.T., pre-1956) (Btu (I.T.)
chuyển đổi Therm(US) sang Btu (I.T. nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Therm (Hoa Kỳ) sang Btu (I.T., pre-1956)
Định dạng
Độ chính xác
Therm (Hoa Kỳ) | Btu (I.T., pre-1956) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Therm(US) | -99977.631 Btu (I.T. |
1 Therm(US) | 0.0000000 Btu (I.T. |
2 Therm(US) | 99977.631 Btu (I.T. |
3 Therm(US) | 199955.26 Btu (I.T. |
4 Therm(US) | 299932.89 Btu (I.T. |
5 Therm(US) | 399910.52 Btu (I.T. |
6 Therm(US) | 499888.15 Btu (I.T. |
7 Therm(US) | 599865.78 Btu (I.T. |
8 Therm(US) | 699843.42 Btu (I.T. |
9 Therm(US) | 799821.05 Btu (I.T. |
10 Therm(US) | 899798.68 Btu (I.T. |
11 Therm(US) | 999776.31 Btu (I.T. |
12 Therm(US) | 1099753.9 Btu (I.T. |
13 Therm(US) | 1199731.6 Btu (I.T. |
14 Therm(US) | 1299709.2 Btu (I.T. |
15 Therm(US) | 1399686.8 Btu (I.T. |
16 Therm(US) | 1499664.5 Btu (I.T. |
17 Therm(US) | 1599642.1 Btu (I.T. |
18 Therm(US) | 1699619.7 Btu (I.T. |
19 Therm(US) | 1799597.4 Btu (I.T. |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Therm (Hoa Kỳ) và Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)