Chuyển đổi Therm (Hoa Kỳ) (Therm(US)) sang Calo (Dinh dưỡng) (Calorie (nutritional))

chuyển đổi Therm(US) sang Calorie (nutritional) nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Calo (Dinh dưỡng)

Calo là một đơn vị đo năng lượng trong hệ thống đo lường tiêu chuẩn. Nó được sử dụng để đo lượng năng lượng mà thức ăn cung cấp. Một Calo tương đương với lượng nhiệt mà cần thiết để tăng nhiệt độ 1 gram nước lên 1 độ Celsius. Tuy nhiên, trong thực tế, chúng ta thường sử dụng đơn vị lớn hơn là Kilocalo (kcal) để đo lượng năng lượng trong thức ăn.

Bảng chuyển đổi từ Therm (Hoa Kỳ) sang Calo (Dinh dưỡng)

Định dạng

Độ chính xác

Therm (Hoa Kỳ) Calo (Dinh dưỡng)
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 Therm(US) -25210.421 Calorie (nutritional)
1 Therm(US) 0.0000000 Calorie (nutritional)
2 Therm(US) 25210.421 Calorie (nutritional)
3 Therm(US) 50420.842 Calorie (nutritional)
4 Therm(US) 75631.263 Calorie (nutritional)
5 Therm(US) 100841.68 Calorie (nutritional)
6 Therm(US) 126052.11 Calorie (nutritional)
7 Therm(US) 151262.53 Calorie (nutritional)
8 Therm(US) 176472.95 Calorie (nutritional)
9 Therm(US) 201683.37 Calorie (nutritional)
10 Therm(US) 226893.79 Calorie (nutritional)
11 Therm(US) 252104.21 Calorie (nutritional)
12 Therm(US) 277314.63 Calorie (nutritional)
13 Therm(US) 302525.05 Calorie (nutritional)
14 Therm(US) 327735.47 Calorie (nutritional)
15 Therm(US) 352945.89 Calorie (nutritional)
16 Therm(US) 378156.32 Calorie (nutritional)
17 Therm(US) 403366.74 Calorie (nutritional)
18 Therm(US) 428577.16 Calorie (nutritional)
19 Therm(US) 453787.58 Calorie (nutritional)
Xem các giá trị lớn hơn