Chuyển đổi Átmốtphe (atm) sang Kilôgam lực trên mét vuông (kg/m2)

chuyển đổi atm sang kg/m2 nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Átmốtphe

Átmốtphe hay atmotphe tiêu chuẩn (tiếng Anh: Standard atmosphere, ký hiệu: atm) là đơn vị đo áp suất, không thuộc hệ đo lường quốc tế SI, được Hội nghị toàn thể về Cân đo lần thứ 10 thông qua và định nghĩa chính xác là bằng 1 013 250 dyne trên mét vuông (101 325 pascal).

Kilôgam lực trên mét vuông

Kilôgam lực trên mét vuông (kgf/m²) là một đơn vị đo lường áp suất trong hệ đo lường mét châu Âu. Nó được dùng để đo lực tác động lên một đơn vị diện tích, được tính bằng cách chia một lực trong đơn vị kilôgam (kg) cho một diện tích trong đơn vị mét vuông (m²). Đơn vị này được sử dụng phổ biến trong vật lý, cơ học và kỹ thuật.

Atmospheres (atm) to Kilogram force per square meter (kg/m2) formula
 

1atm = 10332.27 kg/m2
 
 
Tool Guide

 

Step 1: Input data 

 

Option 1: In Homepage
- Input the Value which needed to be converted. Example: 100.
- Select source conversion unit: Amosphes.
- Choose the destination conversion unit: Kilogram force per square meter.

The Tool will automatically switch to the conversion page to display the results.

 

Option 2: In Homepage
- On the Header Bar,  Click on Convert, select the Pressure category.
- On the Category page, select Atmospheres unit.
- On the Atmospheres unit Detail Page, in the section Converting from: select Atmospheres and in the section Converting to: select Kilogram force per square meter.

Or choose Convert Atmospheres To Kilogram Force Per Square Meter at the bottom of the Atmospheres unit Detail Page.

- Enter the value (atm).

The Tool will automatically switch to the conversion page to display the results.

 

Step 2: Edit display of Conversion results

 

You can choose to display the results in 2 ways:
- Decimal: You Can choose to display the number of digits such as 1 digit, 2 digits
- Fraction.

Bảng chuyển đổi từ Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông

Định dạng

Độ chính xác

Átmốtphe Kilôgam lực trên mét vuông
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 atm -10332.274 kg/m2
1 atm 0.0000000 kg/m2
2 atm 10332.274 kg/m2
3 atm 20664.549 kg/m2
4 atm 30996.823 kg/m2
5 atm 41329.097 kg/m2
6 atm 51661.372 kg/m2
7 atm 61993.646 kg/m2
8 atm 72325.921 kg/m2
9 atm 82658.195 kg/m2
10 atm 92990.469 kg/m2
11 atm 103322.74 kg/m2
12 atm 113655.02 kg/m2
13 atm 123987.29 kg/m2
14 atm 134319.57 kg/m2
15 atm 144651.84 kg/m2
16 atm 154984.12 kg/m2
17 atm 165316.39 kg/m2
18 atm 175648.66 kg/m2
19 atm 185980.94 kg/m2
Xem các giá trị lớn hơn