Chuyển đổi Átmốtphe (atm) sang Milibar (mbar)
chuyển đổi atm sang mbar nhanh chóng và đơn giản, online
Átmốtphe
Átmốtphe hay atmotphe tiêu chuẩn (tiếng Anh: Standard atmosphere, ký hiệu: atm) là đơn vị đo áp suất, không thuộc hệ đo lường quốc tế SI, được Hội nghị toàn thể về Cân đo lần thứ 10 thông qua và định nghĩa chính xác là bằng 1 013 250 dyne trên mét vuông (101 325 pascal).
Milibar
Milibar (viết tắt là mbar hoặc mb) là một đơn vị đo lường áp suất không khí, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khí tượng, hàng không và địa chất. Một Milibar bằng một nghìn phần của một Bar, tương ứng với 100 Pascal (Pa) trong hệ đo lường quốc tế SI.
Bảng chuyển đổi từ Átmốtphe sang Milibar
Định dạng
Độ chính xác
Átmốtphe | Milibar |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 atm | -1013.2500 mbar |
1 atm | 0.0000000 mbar |
2 atm | 1013.2500 mbar |
3 atm | 2026.5000 mbar |
4 atm | 3039.7500 mbar |
5 atm | 4053.0000 mbar |
6 atm | 5066.2500 mbar |
7 atm | 6079.5000 mbar |
8 atm | 7092.7500 mbar |
9 atm | 8106.0000 mbar |
10 atm | 9119.2500 mbar |
11 atm | 10132.500 mbar |
12 atm | 11145.750 mbar |
13 atm | 12159.000 mbar |
14 atm | 13172.250 mbar |
15 atm | 14185.500 mbar |
16 atm | 15198.750 mbar |
17 atm | 16212.000 mbar |
18 atm | 17225.250 mbar |
19 atm | 18238.500 mbar |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Átmốtphe và Milibar
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông