Chuyển đổi Pascal (Pa) sang pound force per square inch (psi)
chuyển đổi Pa sang psi nhanh chóng và đơn giản, online
Pascal
Pascal (ký hiệu Pa) là đơn vị đo áp suất trong hệ đo lường quốc tế (SI),được đặt theo tên của một nhà toán học và vật lý người Pháp - Blaise Pascal. 1 pascal áp suất được tính bằng áp lực 1 newton tác dụng lên bề mặt có diện tích 1 mét vuông (1 Pa = 1 N/m² ).
pound force per square inch
Đơn vị PSI (pound per square inch) là một đơn vị đo áp suất thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến ô tô và thể thao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm của đơn vị PSI, cách chuyển đổi nó sang các đơn vị khác và những ứng dụng của nó trong thực tế.
Bảng chuyển đổi từ Pascal sang pound force per square inch
Định dạng
Độ chính xác
Pascal | pound force per square inch |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Pa | -0.00014503774 psi |
1 Pa | 0.0000000 psi |
2 Pa | 0.00014503774 psi |
3 Pa | 0.00029007548 psi |
4 Pa | 0.00043511322 psi |
5 Pa | 0.00058015096 psi |
6 Pa | 0.00072518870 psi |
7 Pa | 0.00087022644 psi |
8 Pa | 0.0010152642 psi |
9 Pa | 0.0011603019 psi |
10 Pa | 0.0013053397 psi |
11 Pa | 0.0014503774 psi |
12 Pa | 0.0015954151 psi |
13 Pa | 0.0017404529 psi |
14 Pa | 0.0018854906 psi |
15 Pa | 0.0020305284 psi |
16 Pa | 0.0021755661 psi |
17 Pa | 0.0023206038 psi |
18 Pa | 0.0024656416 psi |
19 Pa | 0.0026106793 psi |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Pascal và pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông