Chuyển đổi pound force per square inch (psi) sang Átmốtphe (atm)
chuyển đổi psi sang atm nhanh chóng và đơn giản, online
pound force per square inch
Đơn vị PSI (pound per square inch) là một đơn vị đo áp suất thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến ô tô và thể thao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm của đơn vị PSI, cách chuyển đổi nó sang các đơn vị khác và những ứng dụng của nó trong thực tế.
Átmốtphe
Átmốtphe hay atmotphe tiêu chuẩn (tiếng Anh: Standard atmosphere, ký hiệu: atm) là đơn vị đo áp suất, không thuộc hệ đo lường quốc tế SI, được Hội nghị toàn thể về Cân đo lần thứ 10 thông qua và định nghĩa chính xác là bằng 1 013 250 dyne trên mét vuông (101 325 pascal).
Bảng chuyển đổi từ pound force per square inch sang Átmốtphe
Định dạng
Độ chính xác
pound force per square inch | Átmốtphe |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 psi | -0.068045963 atm |
1 psi | 0.0000000 atm |
2 psi | 0.068045963 atm |
3 psi | 0.13609193 atm |
4 psi | 0.20413789 atm |
5 psi | 0.27218385 atm |
6 psi | 0.34022982 atm |
7 psi | 0.40827578 atm |
8 psi | 0.47632174 atm |
9 psi | 0.54436770 atm |
10 psi | 0.61241367 atm |
11 psi | 0.68045963 atm |
12 psi | 0.74850559 atm |
13 psi | 0.81655156 atm |
14 psi | 0.88459752 atm |
15 psi | 0.95264348 atm |
16 psi | 1.0206894 atm |
17 psi | 1.0887354 atm |
18 psi | 1.1567814 atm |
19 psi | 1.2248273 atm |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho pound force per square inch và Átmốtphe
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông