Chuyển đổi Átmốtphe (atm) sang Newton trên mét vuông (N/m2)
chuyển đổi atm sang N/m2 nhanh chóng và đơn giản, online
Átmốtphe
Átmốtphe hay atmotphe tiêu chuẩn (tiếng Anh: Standard atmosphere, ký hiệu: atm) là đơn vị đo áp suất, không thuộc hệ đo lường quốc tế SI, được Hội nghị toàn thể về Cân đo lần thứ 10 thông qua và định nghĩa chính xác là bằng 1 013 250 dyne trên mét vuông (101 325 pascal).
Newton trên mét vuông
Áp suất là lực tác động lên một diện tích nhất định. Đơn vị đo áp suất là Newton trên mét vuông (N/m²), được đặt theo tên của nhà vật lý người Pháp Blaise Pascal. Pascal là người đầu tiên đưa ra khái niệm về áp suất và phát triển ra đơn vị đo áp suất pascal (Pa) trong thế kỷ 17. Đơn vị đo áp suất pascal cũng tương đương với đơn vị đo áp suất Newton trên mét vuông.
Bảng chuyển đổi từ Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
Định dạng
Độ chính xác
Átmốtphe | Newton trên mét vuông |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 atm | -101325.00 N/m2 |
1 atm | 0.0000000 N/m2 |
2 atm | 101325.00 N/m2 |
3 atm | 202650.00 N/m2 |
4 atm | 303975.00 N/m2 |
5 atm | 405300.00 N/m2 |
6 atm | 506625.00 N/m2 |
7 atm | 607950.00 N/m2 |
8 atm | 709275.00 N/m2 |
9 atm | 810600.00 N/m2 |
10 atm | 911925.00 N/m2 |
11 atm | 1013250.0 N/m2 |
12 atm | 1114575.0 N/m2 |
13 atm | 1215900.0 N/m2 |
14 atm | 1317225.0 N/m2 |
15 atm | 1418550.0 N/m2 |
16 atm | 1519875.0 N/m2 |
17 atm | 1621200.0 N/m2 |
18 atm | 1722525.0 N/m2 |
19 atm | 1823850.0 N/m2 |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Átmốtphe và Newton trên mét vuông
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông