Chuyển đổi Átmốtphe (atm) sang Pao trên foot vuông (psf)
chuyển đổi atm sang psf nhanh chóng và đơn giản, online
Átmốtphe
Átmốtphe hay atmotphe tiêu chuẩn (tiếng Anh: Standard atmosphere, ký hiệu: atm) là đơn vị đo áp suất, không thuộc hệ đo lường quốc tế SI, được Hội nghị toàn thể về Cân đo lần thứ 10 thông qua và định nghĩa chính xác là bằng 1 013 250 dyne trên mét vuông (101 325 pascal).
Bảng chuyển đổi từ Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
Định dạng
Độ chính xác
Átmốtphe | Pao trên foot vuông |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 atm | -2116.2166 psf |
1 atm | 0.0000000 psf |
2 atm | 2116.2166 psf |
3 atm | 4232.4332 psf |
4 atm | 6348.6498 psf |
5 atm | 8464.8664 psf |
6 atm | 10581.083 psf |
7 atm | 12697.300 psf |
8 atm | 14813.516 psf |
9 atm | 16929.733 psf |
10 atm | 19045.949 psf |
11 atm | 21162.166 psf |
12 atm | 23278.383 psf |
13 atm | 25394.599 psf |
14 atm | 27510.816 psf |
15 atm | 29627.032 psf |
16 atm | 31743.249 psf |
17 atm | 33859.465 psf |
18 atm | 35975.682 psf |
19 atm | 38091.899 psf |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Átmốtphe và Pao trên foot vuông
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông