Chuyển đổi Kilôgam lực trên mét vuông (kg/m2) sang Milimét thủy ngân (mmHg)
chuyển đổi kg/m2 sang mmHg nhanh chóng và đơn giản, online
Kilôgam lực trên mét vuông
Kilôgam lực trên mét vuông (kgf/m²) là một đơn vị đo lường áp suất trong hệ đo lường mét châu Âu. Nó được dùng để đo lực tác động lên một đơn vị diện tích, được tính bằng cách chia một lực trong đơn vị kilôgam (kg) cho một diện tích trong đơn vị mét vuông (m²). Đơn vị này được sử dụng phổ biến trong vật lý, cơ học và kỹ thuật.
Milimét thủy ngân
Đơn vị đo áp suất Milimét thủy ngân (mmHg) được định nghĩa là chiều cao của một cột thủy ngân trong ống thủy tinh có đường kính rất nhỏ. Độ dài của cột thủy ngân này được đo bằng đơn vị mét.
Bảng chuyển đổi từ Kilôgam lực trên mét vuông sang Milimét thủy ngân
Định dạng
Độ chính xác
Kilôgam lực trên mét vuông | Milimét thủy ngân |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 kg/m2 | -0.073555915 mmHg |
1 kg/m2 | 0.0000000 mmHg |
2 kg/m2 | 0.073555915 mmHg |
3 kg/m2 | 0.14711183 mmHg |
4 kg/m2 | 0.22066774 mmHg |
5 kg/m2 | 0.29422366 mmHg |
6 kg/m2 | 0.36777957 mmHg |
7 kg/m2 | 0.44133549 mmHg |
8 kg/m2 | 0.51489140 mmHg |
9 kg/m2 | 0.58844732 mmHg |
10 kg/m2 | 0.66200323 mmHg |
11 kg/m2 | 0.73555915 mmHg |
12 kg/m2 | 0.80911506 mmHg |
13 kg/m2 | 0.88267098 mmHg |
14 kg/m2 | 0.95622689 mmHg |
15 kg/m2 | 1.0297828 mmHg |
16 kg/m2 | 1.1033387 mmHg |
17 kg/m2 | 1.1768946 mmHg |
18 kg/m2 | 1.2504506 mmHg |
19 kg/m2 | 1.3240065 mmHg |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Kilôgam lực trên mét vuông và Milimét thủy ngân
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông