Chuyển đổi Kilôgam lực trên mét vuông (kg/m2) sang pound force per square inch (psi)

chuyển đổi kg/m2 sang psi nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Kilôgam lực trên mét vuông

Kilôgam lực trên mét vuông (kgf/m²) là một đơn vị đo lường áp suất trong hệ đo lường mét châu Âu. Nó được dùng để đo lực tác động lên một đơn vị diện tích, được tính bằng cách chia một lực trong đơn vị kilôgam (kg) cho một diện tích trong đơn vị mét vuông (m²). Đơn vị này được sử dụng phổ biến trong vật lý, cơ học và kỹ thuật.

pound force per square inch

Đơn vị PSI (pound per square inch) là một đơn vị đo áp suất thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến ô tô và thể thao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm của đơn vị PSI, cách chuyển đổi nó sang các đơn vị khác và những ứng dụng của nó trong thực tế.

Bảng chuyển đổi từ Kilôgam lực trên mét vuông sang pound force per square inch

Định dạng

Độ chính xác

Kilôgam lực trên mét vuông pound force per square inch
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 kg/m2 -0.0014223344 psi
1 kg/m2 0.0000000 psi
2 kg/m2 0.0014223344 psi
3 kg/m2 0.0028446687 psi
4 kg/m2 0.0042670031 psi
5 kg/m2 0.0056893375 psi
6 kg/m2 0.0071116719 psi
7 kg/m2 0.0085340062 psi
8 kg/m2 0.0099563406 psi
9 kg/m2 0.011378675 psi
10 kg/m2 0.012801009 psi
11 kg/m2 0.014223344 psi
12 kg/m2 0.015645678 psi
13 kg/m2 0.017068012 psi
14 kg/m2 0.018490347 psi
15 kg/m2 0.019912681 psi
16 kg/m2 0.021335016 psi
17 kg/m2 0.022757350 psi
18 kg/m2 0.024179684 psi
19 kg/m2 0.025602019 psi
Xem các giá trị lớn hơn