Chuyển đổi Milibar (mbar) sang Inch thủy ngân (inHg)

chuyển đổi mbar sang inHg nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Milibar

Milibar (viết tắt là mbar hoặc mb) là một đơn vị đo lường áp suất không khí, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khí tượng, hàng không và địa chất. Một Milibar bằng một nghìn phần của một Bar, tương ứng với 100 Pascal (Pa) trong hệ đo lường quốc tế SI.

Bảng chuyển đổi từ Milibar sang Inch thủy ngân

Định dạng

Độ chính xác

Milibar Inch thủy ngân
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 mbar -0.029529983 inHg
1 mbar 0.0000000 inHg
2 mbar 0.029529983 inHg
3 mbar 0.059059966 inHg
4 mbar 0.088589949 inHg
5 mbar 0.11811993 inHg
6 mbar 0.14764991 inHg
7 mbar 0.17717990 inHg
8 mbar 0.20670988 inHg
9 mbar 0.23623986 inHg
10 mbar 0.26576985 inHg
11 mbar 0.29529983 inHg
12 mbar 0.32482981 inHg
13 mbar 0.35435980 inHg
14 mbar 0.38388978 inHg
15 mbar 0.41341976 inHg
16 mbar 0.44294974 inHg
17 mbar 0.47247973 inHg
18 mbar 0.50200971 inHg
19 mbar 0.53153969 inHg
Xem các giá trị lớn hơn