Chuyển đổi Milibar (mbar) sang Inch nước (in H20)

chuyển đổi mbar sang in H20 nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Milibar

Milibar (viết tắt là mbar hoặc mb) là một đơn vị đo lường áp suất không khí, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khí tượng, hàng không và địa chất. Một Milibar bằng một nghìn phần của một Bar, tương ứng với 100 Pascal (Pa) trong hệ đo lường quốc tế SI.

Bảng chuyển đổi từ Milibar sang Inch nước

Định dạng

Độ chính xác

Milibar Inch nước
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 mbar -0.40146308 in H20
1 mbar 0.0000000 in H20
2 mbar 0.40146308 in H20
3 mbar 0.80292616 in H20
4 mbar 1.2043892 in H20
5 mbar 1.6058523 in H20
6 mbar 2.0073154 in H20
7 mbar 2.4087785 in H20
8 mbar 2.8102416 in H20
9 mbar 3.2117046 in H20
10 mbar 3.6131677 in H20
11 mbar 4.0146308 in H20
12 mbar 4.4160939 in H20
13 mbar 4.8175570 in H20
14 mbar 5.2190200 in H20
15 mbar 5.6204831 in H20
16 mbar 6.0219462 in H20
17 mbar 6.4234093 in H20
18 mbar 6.8248724 in H20
19 mbar 7.2263354 in H20
Xem các giá trị lớn hơn