Chuyển đổi Milimét thủy ngân (mmHg) sang Kilôgam lực trên mét vuông (kg/m2)
chuyển đổi mmHg sang kg/m2 nhanh chóng và đơn giản, online
Milimét thủy ngân
Đơn vị đo áp suất Milimét thủy ngân (mmHg) được định nghĩa là chiều cao của một cột thủy ngân trong ống thủy tinh có đường kính rất nhỏ. Độ dài của cột thủy ngân này được đo bằng đơn vị mét.
Kilôgam lực trên mét vuông
Kilôgam lực trên mét vuông (kgf/m²) là một đơn vị đo lường áp suất trong hệ đo lường mét châu Âu. Nó được dùng để đo lực tác động lên một đơn vị diện tích, được tính bằng cách chia một lực trong đơn vị kilôgam (kg) cho một diện tích trong đơn vị mét vuông (m²). Đơn vị này được sử dụng phổ biến trong vật lý, cơ học và kỹ thuật.
Bảng chuyển đổi từ Milimét thủy ngân sang Kilôgam lực trên mét vuông
Định dạng
Độ chính xác
Milimét thủy ngân | Kilôgam lực trên mét vuông |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 mmHg | -13.595100 kg/m2 |
1 mmHg | 0.0000000 kg/m2 |
2 mmHg | 13.595100 kg/m2 |
3 mmHg | 27.190200 kg/m2 |
4 mmHg | 40.785299 kg/m2 |
5 mmHg | 54.380399 kg/m2 |
6 mmHg | 67.975499 kg/m2 |
7 mmHg | 81.570599 kg/m2 |
8 mmHg | 95.165698 kg/m2 |
9 mmHg | 108.76080 kg/m2 |
10 mmHg | 122.35590 kg/m2 |
11 mmHg | 135.95100 kg/m2 |
12 mmHg | 149.54610 kg/m2 |
13 mmHg | 163.14120 kg/m2 |
14 mmHg | 176.73630 kg/m2 |
15 mmHg | 190.33140 kg/m2 |
16 mmHg | 203.92650 kg/m2 |
17 mmHg | 217.52160 kg/m2 |
18 mmHg | 231.11670 kg/m2 |
19 mmHg | 244.71180 kg/m2 |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Milimét thủy ngân và Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông