Chuyển đổi Milimét thủy ngân (mmHg) sang Pao trên foot vuông (psf)
chuyển đổi mmHg sang psf nhanh chóng và đơn giản, online
Milimét thủy ngân
Đơn vị đo áp suất Milimét thủy ngân (mmHg) được định nghĩa là chiều cao của một cột thủy ngân trong ống thủy tinh có đường kính rất nhỏ. Độ dài của cột thủy ngân này được đo bằng đơn vị mét.
Bảng chuyển đổi từ Milimét thủy ngân sang Pao trên foot vuông
Định dạng
Độ chính xác
Milimét thủy ngân | Pao trên foot vuông |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 mmHg | -2.7844959 psf |
1 mmHg | 0.0000000 psf |
2 mmHg | 2.7844959 psf |
3 mmHg | 5.5689918 psf |
4 mmHg | 8.3534877 psf |
5 mmHg | 11.137984 psf |
6 mmHg | 13.922480 psf |
7 mmHg | 16.706975 psf |
8 mmHg | 19.491471 psf |
9 mmHg | 22.275967 psf |
10 mmHg | 25.060463 psf |
11 mmHg | 27.844959 psf |
12 mmHg | 30.629455 psf |
13 mmHg | 33.413951 psf |
14 mmHg | 36.198447 psf |
15 mmHg | 38.982943 psf |
16 mmHg | 41.767439 psf |
17 mmHg | 44.551935 psf |
18 mmHg | 47.336430 psf |
19 mmHg | 50.120926 psf |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Milimét thủy ngân và Pao trên foot vuông
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông