Chuyển đổi Newton trên mét vuông (N/m2) sang Milimét thủy ngân (mmHg)

chuyển đổi N/m2 sang mmHg nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Newton trên mét vuông

Áp suất là lực tác động lên một diện tích nhất định. Đơn vị đo áp suất là Newton trên mét vuông (N/m²), được đặt theo tên của nhà vật lý người Pháp Blaise Pascal. Pascal là người đầu tiên đưa ra khái niệm về áp suất và phát triển ra đơn vị đo áp suất pascal (Pa) trong thế kỷ 17. Đơn vị đo áp suất pascal cũng tương đương với đơn vị đo áp suất Newton trên mét vuông.

Milimét thủy ngân

Đơn vị đo áp suất Milimét thủy ngân (mmHg) được định nghĩa là chiều cao của một cột thủy ngân trong ống thủy tinh có đường kính rất nhỏ. Độ dài của cột thủy ngân này được đo bằng đơn vị mét.

Bảng chuyển đổi từ Newton trên mét vuông sang Milimét thủy ngân

Định dạng

Độ chính xác

Newton trên mét vuông Milimét thủy ngân
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 N/m2 -0.0075006158 mmHg
1 N/m2 0.0000000 mmHg
2 N/m2 0.0075006158 mmHg
3 N/m2 0.015001232 mmHg
4 N/m2 0.022501847 mmHg
5 N/m2 0.030002463 mmHg
6 N/m2 0.037503079 mmHg
7 N/m2 0.045003695 mmHg
8 N/m2 0.052504311 mmHg
9 N/m2 0.060004926 mmHg
10 N/m2 0.067505542 mmHg
11 N/m2 0.075006158 mmHg
12 N/m2 0.082506774 mmHg
13 N/m2 0.090007390 mmHg
14 N/m2 0.097508005 mmHg
15 N/m2 0.10500862 mmHg
16 N/m2 0.11250924 mmHg
17 N/m2 0.12000985 mmHg
18 N/m2 0.12751047 mmHg
19 N/m2 0.13501108 mmHg
Xem các giá trị lớn hơn