Chuyển đổi Pao trên foot vuông (psf) sang Inch thủy ngân (inHg)
chuyển đổi psf sang inHg nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Pao trên foot vuông sang Inch thủy ngân
Định dạng
Độ chính xác
Pao trên foot vuông | Inch thủy ngân |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 psf | -0.014139032 inHg |
1 psf | 0.0000000 inHg |
2 psf | 0.014139032 inHg |
3 psf | 0.028278065 inHg |
4 psf | 0.042417097 inHg |
5 psf | 0.056556130 inHg |
6 psf | 0.070695162 inHg |
7 psf | 0.084834195 inHg |
8 psf | 0.098973227 inHg |
9 psf | 0.11311226 inHg |
10 psf | 0.12725129 inHg |
11 psf | 0.14139032 inHg |
12 psf | 0.15552936 inHg |
13 psf | 0.16966839 inHg |
14 psf | 0.18380742 inHg |
15 psf | 0.19794645 inHg |
16 psf | 0.21208549 inHg |
17 psf | 0.22622452 inHg |
18 psf | 0.24036355 inHg |
19 psf | 0.25450258 inHg |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Pao trên foot vuông và Inch thủy ngân
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông