Chuyển đổi Pao trên foot vuông (psf) sang Inch nước (in H20)
chuyển đổi psf sang in H20 nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Pao trên foot vuông sang Inch nước
Định dạng
Độ chính xác
Pao trên foot vuông | Inch nước |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 psf | -0.19222156 in H20 |
1 psf | 0.0000000 in H20 |
2 psf | 0.19222156 in H20 |
3 psf | 0.38444313 in H20 |
4 psf | 0.57666469 in H20 |
5 psf | 0.76888626 in H20 |
6 psf | 0.96110782 in H20 |
7 psf | 1.1533294 in H20 |
8 psf | 1.3455510 in H20 |
9 psf | 1.5377725 in H20 |
10 psf | 1.7299941 in H20 |
11 psf | 1.9222156 in H20 |
12 psf | 2.1144372 in H20 |
13 psf | 2.3066588 in H20 |
14 psf | 2.4988803 in H20 |
15 psf | 2.6911019 in H20 |
16 psf | 2.8833235 in H20 |
17 psf | 3.0755450 in H20 |
18 psf | 3.2677666 in H20 |
19 psf | 3.4599882 in H20 |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Pao trên foot vuông và Inch nước
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông