Chuyển đổi Torr (Torr) sang pound force per square inch (psi)
chuyển đổi Torr sang psi nhanh chóng và đơn giản, online
Torr
Đơn vị Torr là một trong những đơn vị đo áp suất được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như y học, hóa học, vật lý và kỹ thuật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khái niệm, định nghĩa và ứng dụng của đơn vị Torr.
pound force per square inch
Đơn vị PSI (pound per square inch) là một đơn vị đo áp suất thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến ô tô và thể thao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm của đơn vị PSI, cách chuyển đổi nó sang các đơn vị khác và những ứng dụng của nó trong thực tế.
Bảng chuyển đổi từ Torr sang pound force per square inch
Định dạng
Độ chính xác
Torr | pound force per square inch |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Torr | -0.019336778 psi |
1 Torr | 0.0000000 psi |
2 Torr | 0.019336778 psi |
3 Torr | 0.038673555 psi |
4 Torr | 0.058010333 psi |
5 Torr | 0.077347111 psi |
6 Torr | 0.096683888 psi |
7 Torr | 0.11602067 psi |
8 Torr | 0.13535744 psi |
9 Torr | 0.15469422 psi |
10 Torr | 0.17403100 psi |
11 Torr | 0.19336778 psi |
12 Torr | 0.21270455 psi |
13 Torr | 0.23204133 psi |
14 Torr | 0.25137811 psi |
15 Torr | 0.27071489 psi |
16 Torr | 0.29005166 psi |
17 Torr | 0.30938844 psi |
18 Torr | 0.32872522 psi |
19 Torr | 0.34806200 psi |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Torr và pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông