Chuyển đổi Milimét nước (mm H2O) sang Pascal (Pa)

chuyển đổi mm H2O sang Pa nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Milimét nước

Đơn vị đo áp suất Milimét nước (mmH2O) là một đơn vị đo áp suất được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng thủy lực và thủy điện. Như tên gọi của nó, đơn vị này đo áp suất bằng đơn vị của chiều cao nước ở dạng thủy chuẩn.

Pascal

Pascal (ký hiệu Pa) là đơn vị đo áp suất trong hệ đo lường quốc tế (SI),được đặt theo tên của một nhà toán học và vật lý người Pháp - Blaise Pascal. 1 pascal áp suất được tính bằng áp lực 1 newton tác dụng lên bề mặt có diện tích 1 mét vuông (1 Pa = 1 N/m² ).

Công thức quy đổi  Milimét nước (mmH2O) sang Pascal (Pa)

 

1 Milimét nước [mmH2O] = 9,806 38 Pascal [Pa]
 
 
Hướng dẫn sử dụng công cụ

 

Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi
 

Cách 1: Trên trang Home 
- Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 100  
- Chọn đơn vị chuyển đổi nguồn:  Milimét nước
- Chọn đơn vị chuyển đổi đích:  Pascal
Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.

 

Cách 2: Trên Trang Home
- Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Áp suất.
- Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Milimét nước.
- Tại màn chi tiết Milimét nước, tại mục Chuyển đổi từ chọn Milimét nước và tại mục Chuyến đổi thành: chọn Pascal.
Hoặc chọn Chuyển Đổi Milimét Nước Sang Pascal  ở cuối bài viết Chi tiết về Milimét nước.

- Nhập giá trị (mmH2O)..
Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Milimét Nước Sang Pascal.

 

Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi

Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách:
- Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số
- Phân số.

Bảng chuyển đổi từ Milimét nước sang Pascal

Định dạng

Độ chính xác

Milimét nước Pascal
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 mm H2O -9.8066501 Pa
1 mm H2O 0.0000000 Pa
2 mm H2O 9.8066501 Pa
3 mm H2O 19.613300 Pa
4 mm H2O 29.419950 Pa
5 mm H2O 39.226600 Pa
6 mm H2O 49.033251 Pa
7 mm H2O 58.839901 Pa
8 mm H2O 68.646551 Pa
9 mm H2O 78.453201 Pa
10 mm H2O 88.259851 Pa
11 mm H2O 98.066501 Pa
12 mm H2O 107.87315 Pa
13 mm H2O 117.67980 Pa
14 mm H2O 127.48645 Pa
15 mm H2O 137.29310 Pa
16 mm H2O 147.09975 Pa
17 mm H2O 156.90640 Pa
18 mm H2O 166.71305 Pa
19 mm H2O 176.51970 Pa
Xem các giá trị lớn hơn