Chuyển đổi Pao trên foot vuông (psf) sang Pascal (Pa)
chuyển đổi psf sang Pa nhanh chóng và đơn giản, online
Pascal
Pascal (ký hiệu Pa) là đơn vị đo áp suất trong hệ đo lường quốc tế (SI),được đặt theo tên của một nhà toán học và vật lý người Pháp - Blaise Pascal. 1 pascal áp suất được tính bằng áp lực 1 newton tác dụng lên bề mặt có diện tích 1 mét vuông (1 Pa = 1 N/m² ).
Bảng chuyển đổi từ Pao trên foot vuông sang Pascal
Định dạng
Độ chính xác
Pao trên foot vuông | Pascal |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 psf | -47.880260 Pa |
1 psf | 0.0000000 Pa |
2 psf | 47.880260 Pa |
3 psf | 95.760519 Pa |
4 psf | 143.64078 Pa |
5 psf | 191.52104 Pa |
6 psf | 239.40130 Pa |
7 psf | 287.28156 Pa |
8 psf | 335.16182 Pa |
9 psf | 383.04208 Pa |
10 psf | 430.92234 Pa |
11 psf | 478.80260 Pa |
12 psf | 526.68285 Pa |
13 psf | 574.56311 Pa |
14 psf | 622.44337 Pa |
15 psf | 670.32363 Pa |
16 psf | 718.20389 Pa |
17 psf | 766.08415 Pa |
18 psf | 813.96441 Pa |
19 psf | 861.84467 Pa |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Pao trên foot vuông và Pascal
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông