Chuyển đổi Canadian Cups (cup can) sang Mililit (mL)
chuyển đổi cup can sang mL nhanh chóng và đơn giản, online
Mililit
Đơn vị đo thể tích Mililit tương đương với một phần nghìn của một lít. Một lít bao gồm 1000 mililit. Đơn vị đo thể tích Mililit thường được sử dụng để đo lường thể tích của các chất lỏng hoặc khí trong các ngành công nghiệp và khoa học.
Bảng chuyển đổi từ Canadian Cups sang Mililit
Định dạng
Độ chính xác
Canadian Cups | Mililit |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 cup can | -227.30450 mL |
1 cup can | 0.0000000 mL |
2 cup can | 227.30450 mL |
3 cup can | 454.60900 mL |
4 cup can | 681.91349 mL |
5 cup can | 909.21799 mL |
6 cup can | 1136.5225 mL |
7 cup can | 1363.8270 mL |
8 cup can | 1591.1315 mL |
9 cup can | 1818.4360 mL |
10 cup can | 2045.7405 mL |
11 cup can | 2273.0450 mL |
12 cup can | 2500.3495 mL |
13 cup can | 2727.6540 mL |
14 cup can | 2954.9585 mL |
15 cup can | 3182.2630 mL |
16 cup can | 3409.5675 mL |
17 cup can | 3636.8720 mL |
18 cup can | 3864.1765 mL |
19 cup can | 4091.4810 mL |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Canadian Cups và Mililit
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)