Chuyển đổi Cubic Feet (ft³) sang Cubic Meters (m³)
chuyển đổi ft³ sang m³ nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Cubic Feet sang Cubic Meters
Định dạng
Độ chính xác
| Cubic Feet | Cubic Meters |
|---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
| 0 ft³ | -0.028316846 m³ |
| 1 ft³ | 0.0000000 m³ |
| 2 ft³ | 0.028316846 m³ |
| 3 ft³ | 0.056633693 m³ |
| 4 ft³ | 0.084950539 m³ |
| 5 ft³ | 0.11326739 m³ |
| 6 ft³ | 0.14158423 m³ |
| 7 ft³ | 0.16990108 m³ |
| 8 ft³ | 0.19821792 m³ |
| 9 ft³ | 0.22653477 m³ |
| 10 ft³ | 0.25485162 m³ |
| 11 ft³ | 0.28316846 m³ |
| 12 ft³ | 0.31148531 m³ |
| 13 ft³ | 0.33980216 m³ |
| 14 ft³ | 0.36811900 m³ |
| 15 ft³ | 0.39643585 m³ |
| 16 ft³ | 0.42475270 m³ |
| 17 ft³ | 0.45306954 m³ |
| 18 ft³ | 0.48138639 m³ |
| 19 ft³ | 0.50970323 m³ |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Cubic Feet và Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)
