Chuyển đổi US Cups (cup US) sang Mililit (mL)

chuyển đổi cup US sang mL nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Mililit

Đơn vị đo thể tích Mililit tương đương với một phần nghìn của một lít. Một lít bao gồm 1000 mililit. Đơn vị đo thể tích Mililit thường được sử dụng để đo lường thể tích của các chất lỏng hoặc khí trong các ngành công nghiệp và khoa học.

Bảng chuyển đổi từ US Cups sang Mililit

Định dạng

Độ chính xác

US Cups Mililit
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 cup US -236.58824 mL
1 cup US 0.0000000 mL
2 cup US 236.58824 mL
3 cup US 473.17648 mL
4 cup US 709.76472 mL
5 cup US 946.35295 mL
6 cup US 1182.9412 mL
7 cup US 1419.5294 mL
8 cup US 1656.1177 mL
9 cup US 1892.7059 mL
10 cup US 2129.2941 mL
11 cup US 2365.8824 mL
12 cup US 2602.4706 mL
13 cup US 2839.0589 mL
14 cup US 3075.6471 mL
15 cup US 3312.2353 mL
16 cup US 3548.8236 mL
17 cup US 3785.4118 mL
18 cup US 4022.0001 mL
19 cup US 4258.5883 mL
Xem các giá trị lớn hơn