Chuyển đổi US Fluid Ounces (us fl oz) sang Lít (L)
chuyển đổi us fl oz sang L nhanh chóng và đơn giản, online
Lít
Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3 ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .
Bảng chuyển đổi từ US Fluid Ounces sang Lít
Định dạng
Độ chính xác
| US Fluid Ounces | Lít |
|---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
| 0 us fl oz | -0.029573529 L |
| 1 us fl oz | 0.0000000 L |
| 2 us fl oz | 0.029573529 L |
| 3 us fl oz | 0.059147059 L |
| 4 us fl oz | 0.088720588 L |
| 5 us fl oz | 0.11829412 L |
| 6 us fl oz | 0.14786765 L |
| 7 us fl oz | 0.17744118 L |
| 8 us fl oz | 0.20701471 L |
| 9 us fl oz | 0.23658823 L |
| 10 us fl oz | 0.26616176 L |
| 11 us fl oz | 0.29573529 L |
| 12 us fl oz | 0.32530882 L |
| 13 us fl oz | 0.35488235 L |
| 14 us fl oz | 0.38445588 L |
| 15 us fl oz | 0.41402941 L |
| 16 us fl oz | 0.44360294 L |
| 17 us fl oz | 0.47317647 L |
| 18 us fl oz | 0.50275000 L |
| 19 us fl oz | 0.53232353 L |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho US Fluid Ounces và Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)
