Chuyển đổi us barrels (oil) (US bbl oil) sang Cubic Feet (ft³)
chuyển đổi US bbl oil sang ft³ nhanh chóng và đơn giản, online
us barrels (oil)
Thùng dầu Mỹ là đơn vị đo thể tích của hệ đo lường Anh, hệ đo lường Mỹ, thường được dùng để đo các chất lỏng như dầu thô, bia...Trong ngành công nghiệp dầu mỏ, một thùng dầu được định nghĩa là 42 US gallon, tức là khoảng 159 lít hoặc 35 gallon Anh.
Bảng chuyển đổi từ us barrels (oil) sang Cubic Feet
Định dạng
Độ chính xác
us barrels (oil) | Cubic Feet |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US bbl oil | -5.6145834 ft³ |
1 US bbl oil | 0.0000000 ft³ |
2 US bbl oil | 5.6145834 ft³ |
3 US bbl oil | 11.229167 ft³ |
4 US bbl oil | 16.843750 ft³ |
5 US bbl oil | 22.458333 ft³ |
6 US bbl oil | 28.072917 ft³ |
7 US bbl oil | 33.687500 ft³ |
8 US bbl oil | 39.302083 ft³ |
9 US bbl oil | 44.916667 ft³ |
10 US bbl oil | 50.531250 ft³ |
11 US bbl oil | 56.145834 ft³ |
12 US bbl oil | 61.760417 ft³ |
13 US bbl oil | 67.375000 ft³ |
14 US bbl oil | 72.989584 ft³ |
15 US bbl oil | 78.604167 ft³ |
16 US bbl oil | 84.218750 ft³ |
17 US bbl oil | 89.833334 ft³ |
18 US bbl oil | 95.447917 ft³ |
19 US bbl oil | 101.06250 ft³ |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho us barrels (oil) và Cubic Feet
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)