Chuyển đổi Cubic Feet (ft³) sang Cubic Yards (yd³)
chuyển đổi ft³ sang yd³ nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Cubic Feet sang Cubic Yards
Định dạng
Độ chính xác
| Cubic Feet | Cubic Yards |
|---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
| 0 ft³ | -0.037037036 yd³ |
| 1 ft³ | 0.0000000 yd³ |
| 2 ft³ | 0.037037036 yd³ |
| 3 ft³ | 0.074074072 yd³ |
| 4 ft³ | 0.11111111 yd³ |
| 5 ft³ | 0.14814814 yd³ |
| 6 ft³ | 0.18518518 yd³ |
| 7 ft³ | 0.22222222 yd³ |
| 8 ft³ | 0.25925925 yd³ |
| 9 ft³ | 0.29629629 yd³ |
| 10 ft³ | 0.33333333 yd³ |
| 11 ft³ | 0.37037036 yd³ |
| 12 ft³ | 0.40740740 yd³ |
| 13 ft³ | 0.44444443 yd³ |
| 14 ft³ | 0.48148147 yd³ |
| 15 ft³ | 0.51851851 yd³ |
| 16 ft³ | 0.55555554 yd³ |
| 17 ft³ | 0.59259258 yd³ |
| 18 ft³ | 0.62962962 yd³ |
| 19 ft³ | 0.66666665 yd³ |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Cubic Feet và Cubic Yards
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)
