Chuyển đổi US Barrels (Liquid) (US bbl lqd) sang Lít (L)

chuyển đổi US bbl lqd sang L nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Lít

Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3  ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .

Bảng chuyển đổi từ US Barrels (Liquid) sang Lít

Định dạng

Độ chính xác

US Barrels (Liquid) Lít
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 US bbl lqd -119.24047 L
1 US bbl lqd 0.0000000 L
2 US bbl lqd 119.24047 L
3 US bbl lqd 238.48094 L
4 US bbl lqd 357.72141 L
5 US bbl lqd 476.96188 L
6 US bbl lqd 596.20235 L
7 US bbl lqd 715.44282 L
8 US bbl lqd 834.68329 L
9 US bbl lqd 953.92377 L
10 US bbl lqd 1073.1642 L
11 US bbl lqd 1192.4047 L
12 US bbl lqd 1311.6452 L
13 US bbl lqd 1430.8856 L
14 US bbl lqd 1550.1261 L
15 US bbl lqd 1669.3666 L
16 US bbl lqd 1788.6071 L
17 US bbl lqd 1907.8475 L
18 US bbl lqd 2027.0880 L
19 US bbl lqd 2146.3285 L
Xem các giá trị lớn hơn