Chuyển đổi Cubic Centimeters (cm³) sang Lít (L)

chuyển đổi cm³ sang L nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Lít

Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3  ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .

Bảng chuyển đổi từ Cubic Centimeters sang Lít

Định dạng

Độ chính xác

Cubic Centimeters Lít
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 cm³ -0.0010000000 L
1 cm³ 0.0000000 L
2 cm³ 0.0010000000 L
3 cm³ 0.0020000000 L
4 cm³ 0.0030000000 L
5 cm³ 0.0040000000 L
6 cm³ 0.0050000000 L
7 cm³ 0.0060000000 L
8 cm³ 0.0070000000 L
9 cm³ 0.0080000000 L
10 cm³ 0.0090000000 L
11 cm³ 0.010000000 L
12 cm³ 0.011000000 L
13 cm³ 0.012000000 L
14 cm³ 0.013000000 L
15 cm³ 0.014000000 L
16 cm³ 0.015000000 L
17 cm³ 0.016000000 L
18 cm³ 0.017000000 L
19 cm³ 0.018000000 L
Xem các giá trị lớn hơn