Chuyển đổi us barrels (dry) (US bbl dry) sang Lít (L)
chuyển đổi US bbl dry sang L nhanh chóng và đơn giản, online
us barrels (dry)
Barrel (bbl) hay Thùng là đơn vị đo thể tích của hệ đo lường Anh, hệ đo lường Mỹ, thường được dùng để đo các chất lỏng như dầu thô, bia. Đây cũng là một trong nhiều đơn vị thể tích được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau; có thùng khô, thùng chất lỏng (chẳng hạn như thùng bia của Vương quốc Anh và thùng bia của Hoa Kỳ), thùng dầu, v.v.
Lít
Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3 ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .
Bảng chuyển đổi từ us barrels (dry) sang Lít
Định dạng
Độ chính xác
us barrels (dry) | Lít |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US bbl dry | -115.62710 L |
1 US bbl dry | 0.0000000 L |
2 US bbl dry | 115.62710 L |
3 US bbl dry | 231.25420 L |
4 US bbl dry | 346.88130 L |
5 US bbl dry | 462.50840 L |
6 US bbl dry | 578.13550 L |
7 US bbl dry | 693.76260 L |
8 US bbl dry | 809.38970 L |
9 US bbl dry | 925.01680 L |
10 US bbl dry | 1040.6439 L |
11 US bbl dry | 1156.2710 L |
12 US bbl dry | 1271.8981 L |
13 US bbl dry | 1387.5252 L |
14 US bbl dry | 1503.1523 L |
15 US bbl dry | 1618.7794 L |
16 US bbl dry | 1734.4065 L |
17 US bbl dry | 1850.0336 L |
18 US bbl dry | 1965.6607 L |
19 US bbl dry | 2081.2878 L |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho us barrels (dry) và Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)