Chuyển đổi us barrels (oil) (US bbl oil) sang Lít (L)
chuyển đổi US bbl oil sang L nhanh chóng và đơn giản, online
us barrels (oil)
Thùng dầu Mỹ là đơn vị đo thể tích của hệ đo lường Anh, hệ đo lường Mỹ, thường được dùng để đo các chất lỏng như dầu thô, bia...Trong ngành công nghiệp dầu mỏ, một thùng dầu được định nghĩa là 42 US gallon, tức là khoảng 159 lít hoặc 35 gallon Anh.
Lít
Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3 ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .
Bảng chuyển đổi từ us barrels (oil) sang Lít
Định dạng
Độ chính xác
us barrels (oil) | Lít |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US bbl oil | -158.98729 L |
1 US bbl oil | 0.0000000 L |
2 US bbl oil | 158.98729 L |
3 US bbl oil | 317.97459 L |
4 US bbl oil | 476.96188 L |
5 US bbl oil | 635.94918 L |
6 US bbl oil | 794.93647 L |
7 US bbl oil | 953.92377 L |
8 US bbl oil | 1112.9111 L |
9 US bbl oil | 1271.8984 L |
10 US bbl oil | 1430.8856 L |
11 US bbl oil | 1589.8729 L |
12 US bbl oil | 1748.8602 L |
13 US bbl oil | 1907.8475 L |
14 US bbl oil | 2066.8348 L |
15 US bbl oil | 2225.8221 L |
16 US bbl oil | 2384.8094 L |
17 US bbl oil | 2543.7967 L |
18 US bbl oil | 2702.7840 L |
19 US bbl oil | 2861.7713 L |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho us barrels (oil) và Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)