Chuyển đổi UK Fluid Ounces (uk fl oz) sang Mililit (mL)

chuyển đổi uk fl oz sang mL nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Mililit

Đơn vị đo thể tích Mililit tương đương với một phần nghìn của một lít. Một lít bao gồm 1000 mililit. Đơn vị đo thể tích Mililit thường được sử dụng để đo lường thể tích của các chất lỏng hoặc khí trong các ngành công nghiệp và khoa học.

Bảng chuyển đổi từ UK Fluid Ounces sang Mililit

Định dạng

Độ chính xác

UK Fluid Ounces Mililit
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 uk fl oz -28.413062 mL
1 uk fl oz 0.0000000 mL
2 uk fl oz 28.413062 mL
3 uk fl oz 56.826125 mL
4 uk fl oz 85.239187 mL
5 uk fl oz 113.65225 mL
6 uk fl oz 142.06531 mL
7 uk fl oz 170.47837 mL
8 uk fl oz 198.89144 mL
9 uk fl oz 227.30450 mL
10 uk fl oz 255.71756 mL
11 uk fl oz 284.13062 mL
12 uk fl oz 312.54369 mL
13 uk fl oz 340.95675 mL
14 uk fl oz 369.36981 mL
15 uk fl oz 397.78287 mL
16 uk fl oz 426.19593 mL
17 uk fl oz 454.60900 mL
18 uk fl oz 483.02206 mL
19 uk fl oz 511.43512 mL
Xem các giá trị lớn hơn