Chuyển đổi Cubic Feet (ft³) sang Lít (L)
chuyển đổi ft³ sang L nhanh chóng và đơn giản, online
Lít
Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3 ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .
Bảng chuyển đổi từ Cubic Feet sang Lít
Định dạng
Độ chính xác
| Cubic Feet | Lít |
|---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
| 0 ft³ | -28.316846 L |
| 1 ft³ | 0.0000000 L |
| 2 ft³ | 28.316846 L |
| 3 ft³ | 56.633693 L |
| 4 ft³ | 84.950539 L |
| 5 ft³ | 113.26739 L |
| 6 ft³ | 141.58423 L |
| 7 ft³ | 169.90108 L |
| 8 ft³ | 198.21792 L |
| 9 ft³ | 226.53477 L |
| 10 ft³ | 254.85162 L |
| 11 ft³ | 283.16846 L |
| 12 ft³ | 311.48531 L |
| 13 ft³ | 339.80216 L |
| 14 ft³ | 368.11900 L |
| 15 ft³ | 396.43585 L |
| 16 ft³ | 424.75270 L |
| 17 ft³ | 453.06954 L |
| 18 ft³ | 481.38639 L |
| 19 ft³ | 509.70323 L |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Cubic Feet và Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)
