Chuyển đổi Cubic Feet (ft³) sang Inch khối (Cubic inch) (in³)

chuyển đổi ft³ sang in³ nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Bảng chuyển đổi từ Cubic Feet sang Inch khối (Cubic inch)

Định dạng

Độ chính xác

Cubic Feet Inch khối (Cubic inch)
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 ft³ -1728.0000 in³
1 ft³ 0.0000000 in³
2 ft³ 1728.0000 in³
3 ft³ 3456.0000 in³
4 ft³ 5184.0000 in³
5 ft³ 6911.9999 in³
6 ft³ 8639.9999 in³
7 ft³ 10368.000 in³
8 ft³ 12096.000 in³
9 ft³ 13824.000 in³
10 ft³ 15552.000 in³
11 ft³ 17280.000 in³
12 ft³ 19008.000 in³
13 ft³ 20736.000 in³
14 ft³ 22464.000 in³
15 ft³ 24192.000 in³
16 ft³ 25920.000 in³
17 ft³ 27648.000 in³
18 ft³ 29376.000 in³
19 ft³ 31104.000 in³
Xem các giá trị lớn hơn