Chuyển đổi Cubic Feet (ft³) sang Gallon khô của Hoa Kỳ (US gal dry)
chuyển đổi ft³ sang US gal dry nhanh chóng và đơn giản, online
Gallon khô của Hoa Kỳ
Gallon là một đơn vị thể tích tính theo đơn vị hệ Anh và đơn vị đo lường theo thông lệ của Hoa Kỳ.
Bảng chuyển đổi từ Cubic Feet sang Gallon khô của Hoa Kỳ
Định dạng
Độ chính xác
Cubic Feet | Gallon khô của Hoa Kỳ |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ft³ | -6.4285114 US gal dry |
1 ft³ | 0.0000000 US gal dry |
2 ft³ | 6.4285114 US gal dry |
3 ft³ | 12.857023 US gal dry |
4 ft³ | 19.285534 US gal dry |
5 ft³ | 25.714046 US gal dry |
6 ft³ | 32.142557 US gal dry |
7 ft³ | 38.571069 US gal dry |
8 ft³ | 44.999580 US gal dry |
9 ft³ | 51.428091 US gal dry |
10 ft³ | 57.856603 US gal dry |
11 ft³ | 64.285114 US gal dry |
12 ft³ | 70.713626 US gal dry |
13 ft³ | 77.142137 US gal dry |
14 ft³ | 83.570648 US gal dry |
15 ft³ | 89.999160 US gal dry |
16 ft³ | 96.427671 US gal dry |
17 ft³ | 102.85618 US gal dry |
18 ft³ | 109.28469 US gal dry |
19 ft³ | 115.71321 US gal dry |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Cubic Feet và Gallon khô của Hoa Kỳ
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)