Chuyển đổi Cubic Yards (yd³) sang Cubic Meters (m³)

chuyển đổi yd³ sang m³ nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Bảng chuyển đổi từ Cubic Yards sang Cubic Meters

Định dạng

Độ chính xác

Cubic Yards Cubic Meters
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 yd³ -0.76455487
1 yd³ 0.0000000
2 yd³ 0.76455487
3 yd³ 1.5291097
4 yd³ 2.2936646
5 yd³ 3.0582195
6 yd³ 3.8227743
7 yd³ 4.5873292
8 yd³ 5.3518841
9 yd³ 6.1164390
10 yd³ 6.8809938
11 yd³ 7.6455487
12 yd³ 8.4101036
13 yd³ 9.1746584
14 yd³ 9.9392133
15 yd³ 10.703768
16 yd³ 11.468323
17 yd³ 12.232878
18 yd³ 12.997433
19 yd³ 13.761988
Xem các giá trị lớn hơn