Chuyển đổi Cubic Yards (yd³) sang UK Barrels (UK bbl)
chuyển đổi yd³ sang UK bbl nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Cubic Yards sang UK Barrels
Định dạng
Độ chính xác
| Cubic Yards | UK Barrels |
|---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
| 0 yd³ | -4.6716267 UK bbl |
| 1 yd³ | 0.0000000 UK bbl |
| 2 yd³ | 4.6716267 UK bbl |
| 3 yd³ | 9.3432533 UK bbl |
| 4 yd³ | 14.014880 UK bbl |
| 5 yd³ | 18.686507 UK bbl |
| 6 yd³ | 23.358133 UK bbl |
| 7 yd³ | 28.029760 UK bbl |
| 8 yd³ | 32.701387 UK bbl |
| 9 yd³ | 37.373013 UK bbl |
| 10 yd³ | 42.044640 UK bbl |
| 11 yd³ | 46.716267 UK bbl |
| 12 yd³ | 51.387893 UK bbl |
| 13 yd³ | 56.059520 UK bbl |
| 14 yd³ | 60.731147 UK bbl |
| 15 yd³ | 65.402773 UK bbl |
| 16 yd³ | 70.074400 UK bbl |
| 17 yd³ | 74.746027 UK bbl |
| 18 yd³ | 79.417653 UK bbl |
| 19 yd³ | 84.089280 UK bbl |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Cubic Yards và UK Barrels
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)
