Chuyển đổi Cubic Yards (yd³) sang us barrels (dry) (US bbl dry)
chuyển đổi yd³ sang US bbl dry nhanh chóng và đơn giản, online
us barrels (dry)
Barrel (bbl) hay Thùng là đơn vị đo thể tích của hệ đo lường Anh, hệ đo lường Mỹ, thường được dùng để đo các chất lỏng như dầu thô, bia. Đây cũng là một trong nhiều đơn vị thể tích được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau; có thùng khô, thùng chất lỏng (chẳng hạn như thùng bia của Vương quốc Anh và thùng bia của Hoa Kỳ), thùng dầu, v.v.
Bảng chuyển đổi từ Cubic Yards sang us barrels (dry)
Định dạng
Độ chính xác
Cubic Yards | us barrels (dry) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 yd³ | -6.6122464 US bbl dry |
1 yd³ | 0.0000000 US bbl dry |
2 yd³ | 6.6122464 US bbl dry |
3 yd³ | 13.224493 US bbl dry |
4 yd³ | 19.836739 US bbl dry |
5 yd³ | 26.448985 US bbl dry |
6 yd³ | 33.061232 US bbl dry |
7 yd³ | 39.673478 US bbl dry |
8 yd³ | 46.285725 US bbl dry |
9 yd³ | 52.897971 US bbl dry |
10 yd³ | 59.510217 US bbl dry |
11 yd³ | 66.122464 US bbl dry |
12 yd³ | 72.734710 US bbl dry |
13 yd³ | 79.346956 US bbl dry |
14 yd³ | 85.959203 US bbl dry |
15 yd³ | 92.571449 US bbl dry |
16 yd³ | 99.183695 US bbl dry |
17 yd³ | 105.79594 US bbl dry |
18 yd³ | 112.40819 US bbl dry |
19 yd³ | 119.02043 US bbl dry |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Cubic Yards và us barrels (dry)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)