Chuyển đổi Cubic Yards (yd³) sang US Barrels (Federal) (US bbl fed)
chuyển đổi yd³ sang US bbl fed nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Cubic Yards sang US Barrels (Federal)
Định dạng
Độ chính xác
Cubic Yards | US Barrels (Federal) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 yd³ | -6.5152913 US bbl fed |
1 yd³ | 0.0000000 US bbl fed |
2 yd³ | 6.5152913 US bbl fed |
3 yd³ | 13.030583 US bbl fed |
4 yd³ | 19.545874 US bbl fed |
5 yd³ | 26.061165 US bbl fed |
6 yd³ | 32.576456 US bbl fed |
7 yd³ | 39.091748 US bbl fed |
8 yd³ | 45.607039 US bbl fed |
9 yd³ | 52.122330 US bbl fed |
10 yd³ | 58.637621 US bbl fed |
11 yd³ | 65.152913 US bbl fed |
12 yd³ | 71.668204 US bbl fed |
13 yd³ | 78.183495 US bbl fed |
14 yd³ | 84.698786 US bbl fed |
15 yd³ | 91.214078 US bbl fed |
16 yd³ | 97.729369 US bbl fed |
17 yd³ | 104.24466 US bbl fed |
18 yd³ | 110.75995 US bbl fed |
19 yd³ | 117.27524 US bbl fed |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Cubic Yards và US Barrels (Federal)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)