Chuyển đổi Cubic Yards (yd³) sang Gallon khô của Hoa Kỳ (US gal dry)
chuyển đổi yd³ sang US gal dry nhanh chóng và đơn giản, online
Gallon khô của Hoa Kỳ
Gallon là một đơn vị thể tích tính theo đơn vị hệ Anh và đơn vị đo lường theo thông lệ của Hoa Kỳ.
Bảng chuyển đổi từ Cubic Yards sang Gallon khô của Hoa Kỳ
Định dạng
Độ chính xác
Cubic Yards | Gallon khô của Hoa Kỳ |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 yd³ | -173.56981 US gal dry |
1 yd³ | 0.0000000 US gal dry |
2 yd³ | 173.56981 US gal dry |
3 yd³ | 347.13962 US gal dry |
4 yd³ | 520.70944 US gal dry |
5 yd³ | 694.27925 US gal dry |
6 yd³ | 867.84906 US gal dry |
7 yd³ | 1041.4189 US gal dry |
8 yd³ | 1214.9887 US gal dry |
9 yd³ | 1388.5585 US gal dry |
10 yd³ | 1562.1283 US gal dry |
11 yd³ | 1735.6981 US gal dry |
12 yd³ | 1909.2679 US gal dry |
13 yd³ | 2082.8377 US gal dry |
14 yd³ | 2256.4076 US gal dry |
15 yd³ | 2429.9774 US gal dry |
16 yd³ | 2603.5472 US gal dry |
17 yd³ | 2777.1170 US gal dry |
18 yd³ | 2950.6868 US gal dry |
19 yd³ | 3124.2566 US gal dry |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Cubic Yards và Gallon khô của Hoa Kỳ
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)