Chuyển đổi Gills (UK) (UK gill) sang metric cups (cup metric)

chuyển đổi UK gill sang cup metric nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

metric cups

Trong nấu ăn và làm bánh, đơn vị đo lường chính xác rất quan trọng để đảm bảo thành công của món ăn. Một trong những đơn vị đo lường phổ biến và tiện dụng là "metric cups" hoặc "cốc mét" trong tiếng Việt. Trên thực tế, metric cups không chỉ phổ biến tại Việt Nam mà còn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về metric cups, cách sử dụng chúng và những lợi ích của việc sử dụng đơn vị này trong nấu ăn và làm bánh.

Bảng chuyển đổi từ Gills (UK) sang metric cups

Định dạng

Độ chính xác

Gills (UK) metric cups
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 UK gill -0.56826125 cup metric
1 UK gill 0.0000000 cup metric
2 UK gill 0.56826125 cup metric
3 UK gill 1.1365225 cup metric
4 UK gill 1.7047838 cup metric
5 UK gill 2.2730450 cup metric
6 UK gill 2.8413063 cup metric
7 UK gill 3.4095675 cup metric
8 UK gill 3.9778288 cup metric
9 UK gill 4.5460900 cup metric
10 UK gill 5.1143513 cup metric
11 UK gill 5.6826125 cup metric
12 UK gill 6.2508738 cup metric
13 UK gill 6.8191350 cup metric
14 UK gill 7.3873963 cup metric
15 UK gill 7.9556576 cup metric
16 UK gill 8.5239188 cup metric
17 UK gill 9.0921801 cup metric
18 UK gill 9.6604413 cup metric
19 UK gill 10.228703 cup metric
Xem các giá trị lớn hơn