Chuyển đổi Gills (UK) (UK gill) sang UK Pints (pt)
chuyển đổi UK gill sang pt nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Gills (UK) sang UK Pints
Định dạng
Độ chính xác
Gills (UK) | UK Pints |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 UK gill | -0.25000000 pt |
1 UK gill | 0.0000000 pt |
2 UK gill | 0.25000000 pt |
3 UK gill | 0.50000000 pt |
4 UK gill | 0.75000000 pt |
5 UK gill | 1.0000000 pt |
6 UK gill | 1.2500000 pt |
7 UK gill | 1.5000000 pt |
8 UK gill | 1.7500000 pt |
9 UK gill | 2.0000000 pt |
10 UK gill | 2.2500000 pt |
11 UK gill | 2.5000000 pt |
12 UK gill | 2.7500000 pt |
13 UK gill | 3.0000000 pt |
14 UK gill | 3.2500000 pt |
15 UK gill | 3.5000000 pt |
16 UK gill | 3.7500000 pt |
17 UK gill | 4.0000000 pt |
18 UK gill | 4.2500000 pt |
19 UK gill | 4.5000000 pt |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Gills (UK) và UK Pints
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)