Chuyển đổi Gills (UK) (UK gill) sang US Cups (cup US)
chuyển đổi UK gill sang cup US nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Gills (UK) sang US Cups
Định dạng
Độ chính xác
Gills (UK) | US Cups |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 UK gill | -0.60047496 cup US |
1 UK gill | 0.0000000 cup US |
2 UK gill | 0.60047496 cup US |
3 UK gill | 1.2009499 cup US |
4 UK gill | 1.8014249 cup US |
5 UK gill | 2.4018998 cup US |
6 UK gill | 3.0023748 cup US |
7 UK gill | 3.6028498 cup US |
8 UK gill | 4.2033247 cup US |
9 UK gill | 4.8037997 cup US |
10 UK gill | 5.4042747 cup US |
11 UK gill | 6.0047496 cup US |
12 UK gill | 6.6052246 cup US |
13 UK gill | 7.2056995 cup US |
14 UK gill | 7.8061745 cup US |
15 UK gill | 8.4066495 cup US |
16 UK gill | 9.0071244 cup US |
17 UK gill | 9.6075994 cup US |
18 UK gill | 10.208074 cup US |
19 UK gill | 10.808549 cup US |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Gills (UK) và US Cups
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)