Chuyển đổi Kiloliters (kl) sang us barrels (dry) (US bbl dry)
chuyển đổi kl sang US bbl dry nhanh chóng và đơn giản, online
us barrels (dry)
Barrel (bbl) hay Thùng là đơn vị đo thể tích của hệ đo lường Anh, hệ đo lường Mỹ, thường được dùng để đo các chất lỏng như dầu thô, bia. Đây cũng là một trong nhiều đơn vị thể tích được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau; có thùng khô, thùng chất lỏng (chẳng hạn như thùng bia của Vương quốc Anh và thùng bia của Hoa Kỳ), thùng dầu, v.v.
Bảng chuyển đổi từ Kiloliters sang us barrels (dry)
Định dạng
Độ chính xác
Kiloliters | us barrels (dry) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 kl | -8.6484916 US bbl dry |
1 kl | 0.0000000 US bbl dry |
2 kl | 8.6484916 US bbl dry |
3 kl | 17.296983 US bbl dry |
4 kl | 25.945475 US bbl dry |
5 kl | 34.593966 US bbl dry |
6 kl | 43.242458 US bbl dry |
7 kl | 51.890950 US bbl dry |
8 kl | 60.539441 US bbl dry |
9 kl | 69.187933 US bbl dry |
10 kl | 77.836424 US bbl dry |
11 kl | 86.484916 US bbl dry |
12 kl | 95.133408 US bbl dry |
13 kl | 103.78190 US bbl dry |
14 kl | 112.43039 US bbl dry |
15 kl | 121.07888 US bbl dry |
16 kl | 129.72737 US bbl dry |
17 kl | 138.37587 US bbl dry |
18 kl | 147.02436 US bbl dry |
19 kl | 155.67285 US bbl dry |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Kiloliters và us barrels (dry)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)