Chuyển đổi metric cups (cup metric) sang Mililit (mL)

chuyển đổi cup metric sang mL nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

metric cups

Trong nấu ăn và làm bánh, đơn vị đo lường chính xác rất quan trọng để đảm bảo thành công của món ăn. Một trong những đơn vị đo lường phổ biến và tiện dụng là "metric cups" hoặc "cốc mét" trong tiếng Việt. Trên thực tế, metric cups không chỉ phổ biến tại Việt Nam mà còn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về metric cups, cách sử dụng chúng và những lợi ích của việc sử dụng đơn vị này trong nấu ăn và làm bánh.

Mililit

Đơn vị đo thể tích Mililit tương đương với một phần nghìn của một lít. Một lít bao gồm 1000 mililit. Đơn vị đo thể tích Mililit thường được sử dụng để đo lường thể tích của các chất lỏng hoặc khí trong các ngành công nghiệp và khoa học.

Bảng chuyển đổi từ metric cups sang Mililit

Định dạng

Độ chính xác

metric cups Mililit
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 cup metric -250.00000 mL
1 cup metric 0.0000000 mL
2 cup metric 250.00000 mL
3 cup metric 500.00000 mL
4 cup metric 750.00000 mL
5 cup metric 1000.0000 mL
6 cup metric 1250.0000 mL
7 cup metric 1500.0000 mL
8 cup metric 1750.0000 mL
9 cup metric 2000.0000 mL
10 cup metric 2250.0000 mL
11 cup metric 2500.0000 mL
12 cup metric 2750.0000 mL
13 cup metric 3000.0000 mL
14 cup metric 3250.0000 mL
15 cup metric 3500.0000 mL
16 cup metric 3750.0000 mL
17 cup metric 4000.0000 mL
18 cup metric 4250.0000 mL
19 cup metric 4500.0000 mL
Xem các giá trị lớn hơn