Chuyển đổi Tablespoon (Thìa canh) (metric tblsp) sang metric cups (cup metric)
chuyển đổi metric tblsp sang cup metric nhanh chóng và đơn giản, online
metric cups
Trong nấu ăn và làm bánh, đơn vị đo lường chính xác rất quan trọng để đảm bảo thành công của món ăn. Một trong những đơn vị đo lường phổ biến và tiện dụng là "metric cups" hoặc "cốc mét" trong tiếng Việt. Trên thực tế, metric cups không chỉ phổ biến tại Việt Nam mà còn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về metric cups, cách sử dụng chúng và những lợi ích của việc sử dụng đơn vị này trong nấu ăn và làm bánh.
Bảng chuyển đổi từ Tablespoon (Thìa canh) sang metric cups
Định dạng
Độ chính xác
Tablespoon (Thìa canh) | metric cups |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 metric tblsp | -0.060000001 cup metric |
1 metric tblsp | 0.0000000 cup metric |
2 metric tblsp | 0.060000001 cup metric |
3 metric tblsp | 0.12000000 cup metric |
4 metric tblsp | 0.18000000 cup metric |
5 metric tblsp | 0.24000000 cup metric |
6 metric tblsp | 0.30000000 cup metric |
7 metric tblsp | 0.36000000 cup metric |
8 metric tblsp | 0.42000000 cup metric |
9 metric tblsp | 0.48000000 cup metric |
10 metric tblsp | 0.54000001 cup metric |
11 metric tblsp | 0.60000001 cup metric |
12 metric tblsp | 0.66000001 cup metric |
13 metric tblsp | 0.72000001 cup metric |
14 metric tblsp | 0.78000001 cup metric |
15 metric tblsp | 0.84000001 cup metric |
16 metric tblsp | 0.90000001 cup metric |
17 metric tblsp | 0.96000001 cup metric |
18 metric tblsp | 1.0200000 cup metric |
19 metric tblsp | 1.0800000 cup metric |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Tablespoon (Thìa canh) và metric cups
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)